BẢNG GIÁ DỊCH VỤ RĂNG HÀM MẶT

LƯU Ý: ĐỂ HỖ TRỢ QUÝ KHÁCH HÀNG TRONG THỜI KỲ KHÓ KHĂN “HẬU COVID-19”, KỂ TỪ 01/11/2020 BỆNH RHM – PTTM KỸ THUẬT CAO WORLDWIDE ĐÃ ĐIỀU CHỈNH GIẢM GIÁ TẤT CẢ CÁC DỊCH VỤ TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI BẢNG GIÁ TẠI CÁC BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT CÔNG LẬP TẠI TP. HCM.

BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT

I. Chi phí trồng răng implant đơn lẻ

* Bao gồm trụ implant và abutment (khớp nối)

LOẠI TRỤ CHI PHÍ (VND)
Hệ thống Implant Bio Horizons (Mỹ) / Bio3 (Đức) 15.000.000 / implant
Hệ thống Implant Megagen / Dentium (Hàn Quốc) 18.000.000 / implant
Hệ thống Implant Neodent (Mỹ)  
Hệ thống Implant Hahn (Mỹ) 25.000.000 / implant
Hệ thống Implant Nobel (Mỹ) 32.500.000 / implant
Hệ thống Implant Straumann (Thụy Sỹ) 33.500.000 / implant
Implant xương cánh bướm 50.000.000 / implant
Zygoma Implant 70.000.000 – 90.000.000 / implant
Phục hình sứ trên implant 8.000.000 – 13.000.000 / răng

II. Chi phí trồng răng implant toàn hàm

LOẠI TRỤ CHI PHÍ (VND)
Implant “All-on-4” – Neodent (Mỹ)  
Implant “All-on-4” – Hahn (Mỹ) 136.000.000 / hàm
Implant “All-on-4” – Nobel (Mỹ) 168.000.000 / hàm
Implant “All-on-4” – Straumann (Thụy Sỹ) 172.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” – Neodent (Mỹ)  
Implant “All-on-6” – Hahn (Mỹ) 204.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” – Nobel (Mỹ) 252.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” – Straumann (Thụy Sỹ) 258.000.000 / hàm
Phục hình tạm bằng nhựa trên Implant toàn hàm 23.000.000 / hàm

III. Phục hình sau cùng trên implant toàn hàm

LOẠI TRỤ CHI PHÍ (VND)
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng acrylic + bắt vít) 60.000.000 / hàm
Hàm cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 4 implant 84.000.000 – 108.000.000 / hàm
Hàm cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 6 implant 93.000.000 – 120.000.000 / hàm

IV. Các chi phí khác

* Có thể phát sinh tùy từng tình trạng răng khác nhau, vui lòng liên hệ Worldwide hotline để được tư vấn chi tiết

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Ghép xương 7.000.000 – 10.000.000 / vị trí
Ghép màng xương 7.000.000 – 10.000.000 / màng
Vis cố định màng xương 1.000.000 / vít
Nâng xoang 8.000.000 – 11.000.000 / vị trí
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG

I. Nhổ răng gây tê

* Nhổ răng không đau với phương pháp tiền mê, vui lòng liên hệ Worldwide hotline để được tư vấn

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Nhổ răng thường 1.000.000 – 2.000.000 / răng
Nhổ răng khôn hàm trên 1.500.000 – 2.000.000 / răng
Nhổ răng khôn hàm dưới 3.000.000 – 5.000.000/ răng
Nhổ răng mọc ngầm/ sát dây thần kinh 5.000.000 – 10.000.000/ răng

* Các phẫu thuật khác

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Phẫu thuật cắt chóp răng 3.000.000 – 4.000.000 / răng
Phẫu thuật cắt thắng (thắng lưỡi, thắng môi, thắng má) 3.000.000 / ca
Phẫu thuật cắt nướu di động để làm hàm giả 2.000.000 / răng
Cắt nướu trùm (răng thường, răng khôn) 1.500.000 / răng
Cấy lại răng (bật khỏi ổ răng) và cố định răng 3.000.000 / răng
Phẫu thuật dẫn lưu túi mủ vùng răng hàm mặt 3.000.000 / răng
Trích rạch túi mủ nhỏ 500.000 / răng
Lấy nang do răng đường kính dưới 2 cm 3.000.000 / ca
Sinh thiết u nang vùng hàm mặt 2.000.000 / ca
Phẫu thuật u nang vùng hàm mặt đơn giản 5.000.000 / ca
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA THẨM MỸ

I. Chi phí răng sứ

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Răng sứ titan 3.300.000 / răng
Răng sứ sườn Crom Cobalt 6.000.000 / răng
Răng sứ Zirconia 6.000.000 / răng
Răng sứ HT Smile 7.500.000 / răng
Răng sứ Emax 8.000.000 / răng
Răng sứ Nacera (Răng sứ ngọc trai) 10.000.000 / răng
Răng sứ Ultra Nano / Lisi 12.000.000 / răng
Răng sứ Insync 15.000.000 / răng
Răng sứ kim loại quý (vàng, platinum) Theo thời giá

II. Chi phí veneer (mặt dán sứ)

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Emax veneer 8.000.000 / răng
Veneer siêu mỏng không mài răng 8.500.000 / răng
Veneer Ultra Nano / Lisi 12.000.000 / răng

III. Các dịch vụ khác

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Đắp mặt Composite 2.000.000 / răng
Inlay / Onlay 5.000.000 / răng
Làm hồng nướu 3.000.000 / lần
Cắt nướu / mài xương ổ răng 2.000.000 – 4.000.000 / răng
Bộ tẩy trắng răng tại nhà 1.650.000 / 2 hàm
Tẩy trắng răng Laser Zoom 2 4.500.000 / 2 hàm
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG/ CHỈNH NHA

I. Chỉnh nha mắc cài

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại 36.000.000 +
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại tự khóa / sứ 65.000.000 +
Chỉnh nha bằng mắc cài sứ tự khóa 2 hàm 80.000.000 +
Chỉnh nha bằng mắc cài mặt lưỡi 2 hàm 120.000.000 +
Giữ khoảng 1 răng cố định 1.500.000 / đơn vị
Khí cụ hỗ trợ chỉnh nha – cung H 3.000.000 / đơn vị
Minivis 1.500.000 / đơn vị

II. Chỉnh nha Invisalign

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Clincheck 10.000.000 / lần
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (<8 bộ) 48.000.000
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (8-14 bộ) 72.000.000
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (15-26 bộ) 106.000.000
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (không giới hạn) 118.000.000

III. Hàm duy trì

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Hàm duy trì tháo lắp 1.000.000 / hàm
Hàm duy trì tháo lắp hawley 2.000.000 / hàm
Hàm duy trì tháo lắp vivera – 1 cặp 5.000.000 / 2 hàm
Hàm duy trì tháo lắp vivera – combo 3 cặp 15.000.000 / 3 hàm
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA TRẺ EM

TÊN DỊCH VỤ

GIÁ ĐIỀU TRỊ

Cạo vôi răng + đánh bóng 300.000 / 2 hàm
Bôi verni fluor 600.000 / 2 hàm
Trám răng phòng ngừa 300.000 / răng
Trám răng sữa 300.000 / răng
Che tủy gián tiếp + trám răng 1.000.000 / răng
Chữa tủy răng cửa và răng nanh sữa 1.500.000 / răng
Chữa tủy răng cối sữa 2.000.000 / răng
Nhổ răng sữa lung lay bôi tê 100.000 / 1 răng
Nhổ răng sữa lung lay chích tê 200.000 / 1 răng
Nhổ răng sữa khó 500.000 / răng
Cắt thắng lưỡi / môi để di dời điểm bám 3.000.000 / Ca
Tiền mê dưới 1 tiếng 4.000.000 / Ca
Tiền mê từ 1-2 tiếng 6.000.000 / Ca
Gây mê dưới 1 tiếng 15.000.000 / Ca
Gây mê từ 1-2 tiếng 20.000.000 / Ca
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA TỔNG QUÁT

I. Khám và tư vấn

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Khám và tư vấn nha khoa tổng quát/ chỉnh nha với Dr Hùng 200.000/ khách
Khám và tư vấn implant / răng sứ/ veneer sứ với Dr Hùng 500.000/ khách
Chụp phim Cephalo 200.000 / lần
Chụp phim Panoramic 300.000 / lần
Chụp phim CT Conebeam 3D 500.000 / lần

II. Cạo vôi răng, trám răng, điều trị nha chu

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Cạo vôi đánh bóng 400.000 – 600.000 / 2 hàm
Trám răng bằng composite 400.000 – 600.000 / răng
Che tủy gián tiếp 300.000 – 500.000/ răng
Điều trị răng ê buốt bằng bôi chống ê 200.000 / răng
Thủ thuật nạo túi nướu 1 răng (deep clean) 500.000 – 700.000 / răng
Thủ thuật nạo túi nướu 1 hàm (deep clean) 2.000.000 – 3.000.000/ hàm
Điều trị viêm nha chu (bằng laser) 1.000.000 / răng

III. Điều trị tủy

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Chữa tủy răng 1, 2, 3 3.000.000 / răng
Chữa tủy răng 4 – 8 4.000.000 – 5.000.000 / răng
Chữa tủy lại 4.000.000 – 6.000.000 / răng

IV. Các dịch vụ khác

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Máng chống nghiến / điều chỉnh khớp cắn 2.000.000 / máng
Máng thư giãn (Occlusal splint) 4.000.000 – 6.000.000 / máng
Nắn sai khớp thái dương hàm 1.000.000 / lần
Máng chống ngáy 8.000.000 – 12.000.000/ bộ
Điều trị ngáy và rối loạn thở khi ngủ bằng Laser 4.000.000 / lần
8.000.000 / 3 lần
Tiền mê 6.000.000 / ca
Gây mê – dưới 1h 10.000.000 – 20.000.000/ ca
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT HÀM MẶT
TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Hạ xương gò má 65.000.000
Nâng xương gò má 60.000.000
Gọt cằm V_Line 60.000.000
Gọt xương góc cằm 50.000.000
Cắt ngắn cằm 50.000.000
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm 80.000.000
Phẫu thuật trượt cằm 50.000.000
Phẫu thuật hàm hô / móm (hàm trên) 80.000.000
Phẫu thuật hàm hô / móm (hai hàm) 140.000.000
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm 120.000.000
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên 90.000.000
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO 100.000.000
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới 180.000.000

DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THẨM MỸ

THẨM MỸ MẮT

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Bấm mí Elite 5.0 12.000.000
Mở rộng góc mắt trong/ ngoài 10.000.000
Cắt mắt trên/dưới 15.000.000
Nâng cung mày 15.000.000
Cắt mí sửa lại 25.000.000
Combo Cắt mắt dưới + Xóa rãnh lệ 20.000.000
Combo cắt mắt trên dưới 30.000.000
Chỉnh sụp mí bẩm sinh 25.000.000
Chỉnh sụp mí do phẫu thuật hỏng/lão hóa 35.000.000

THẨM MỸ MŨI

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Tháo sóng mũi 12.000.000
Thon gọn cánh mũi 12.000.000
Thon gọn đầu mũi 15.000.000
Nâng mũi sụn nhân tạo 25.000.000
Nâng mũi bán cấu trúc 30.000.000
Nâng mũi cấu trúc S-line/ L-line 45.000.000
Nâng mũi cấu trúc Suriform S-Line/L-line 60.000.000
Nâng mũi sụn sườn (gây mê, mũi chưa sửa) 70,000,000+
Sửa mũi gồ 20.000.000

THẨM MỸ VÓC DÁNG

I. HÚT MỠ

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Lấy túi mỡ má 20.000.000
Hút mỡ nọng cằm 20.000.000
Hút mỡ nách 20.000.000
Hút mỡ cánh tay 25.000.000
Hút mỡ lưng (trên hoặc dưới) 30.000.000
Hút mỡ lưng (toàn thể) 60.000.000
Hút mỡ bụng toàn thể (trên dưới + 2 eo) 50,000,000+
Hút mỡ bụng (trên dưới -2eo) + tạo hình thành bụng 70,000,000+
Hút mỡ đùi 60.000.000
Hút mỡ đùi trong/ ngoài 30.000.000
Hút mỡ bắp chân 25.000.000

II. THẨM MỸ VÒNG 1

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Thu nhỏ đầu ngực 10.000.000
Kéo tụt đầu ngực 20.000.000
Thu nhỏ quầng ngực 20.000.000
Treo ngực chảy xệ 40,000,000+
Thu nhỏ ngực (ngực phì đại) 70.000.000
Nâng ngực túi Mentor tròn 70.000.000
Nâng ngực túi Nano Motiva 70,000,000
Nâng ngực túi Nano Chip Motiva 85.000.000
Nâng ngực túi Ergonomic Nano Chip Motiva 110.000.000
Nâng ngực túi Mentor giọt nước/Allergan giọt nước 120.000.000

III. THẨM MỸ VÒNG 3

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Nâng mông bằng túi Nano Chip Motiva 120.000.000

CĂNG DA

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Căng thái dương 40.000.000
Căng da Trán 50.000.000
Căng da mặt 60.000.000
Căng da cổ 50.000.000
Căng da mặt cổ toàn thể 80.000.000
Căng da tay 40.000.000
Căng da đùi 55.000.000
Hạ đường chân tóc 50.000.000

CĂNG DA BẰNG CHỈ

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Căng da mặt bằng chỉ 60.000.000
Căng chỉ trán 30.000.000

Cấy mỡ Pure Graft

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Cấy mỡ mắt 15.000.000
Cấy mỡ một vùng: Trán/ Má/ Rãnh mũi má/ Cằm 25.000.000
Combo cấy mỡ 2 vùng 35.000.000
Cấy mỡ trẻ hóa toàn mặt 45.000.000

ĐỘN CẰM

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Độn cằm Silicon (gây tê) 20.000.000
Độn cằm Surgifrom (gây tê) 30.000.000

TRẺ HÓA

Cấy mỡ Pure Graft

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Cấy mỡ mắt 15.000.000
Cấy mỡ một vùng: Trán/ Má/ Rãnh mũi má/ Cằm 25.000.000
Combo cấy mỡ 2 vùng 35.000.000
Cấy mỡ trẻ hóa toàn mặt 45.000.000
Cấy mỡ – Mông 60.000.000
Cấy mỡ hõm Mông 40.000.000
Cấy mỡ 2 bàn tay 25.000.000

TRẺ HOÁ VÙNG KÍN

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Cấy mỡ trẻ hóa tầng sinh môn (môi lớn, mu) 25.000.000
Thu hẹp âm đạo 25.000.000
Tạo hình môi ngoài (môi bé) 20.000.000
Thu hẹp âm đạo + tạo hình môi bé 35.000.000
Combo cô bé (cấy mỡ, thu hẹp, tạo hình) 50.000.000

THẨM MỸ KHÁC

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Độn cằm Silicon (gây tê) 20.000.000
Độn cằm Surgifrom (gây tê) 30.000.000
Độn rãnh mũi má 25.000.000
Độn thái dương 35.000.000
Thẩm mỹ sẹo < 3cm 7.000.000
Thẩm mỹ sẹo < 3-5cm 10.000.000
Điều trị hôi nách bằng Botox 15.000.000
Điều trị hôi nách bằng nạo tuyến mồ hôi 15.000.000

THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT

TIÊM TẠO HÌNH – TRẺ HÓA

TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VND)
Botox đuôi mắt/cau mày 5.000.000
Botox góc hàm 10.000.000
Filler 1 cc 14.000.000

Xem thêm